Có 2 kết quả:
地震活动带 dì zhèn huó dòng dài ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄞˋ • 地震活動帶 dì zhèn huó dòng dài ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) seismic zone
(2) earthquake belt
(2) earthquake belt
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) seismic zone
(2) earthquake belt
(2) earthquake belt
Bình luận 0